--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chửi rủa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chửi rủa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chửi rủa
+
To curse at, to revile
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
chửi rủa
:
To curse at, to revile
+
kermess
:
chợ phiên
+
chỉ số
:
Indexchỉ số phát triển công nghiệpthe indices of industrial developmentchỉ số vật giá bán lẻthe indices of retail priceschỉ số cănindex of radicals
+
magniloquent
:
hay khoe khoang, hay khoác lác